Tổng hợp các thuật ngữ trong Valorant cho người mới

29.11.2023, 4:51 pm 4

Tìm hiểu các thuật ngữ Valorant giúp bạn thao tác trên game cũng như giao tiếp với chiến hữu dễ dàng hơn. Những thuật ngữ trong game Valorant phổ biến như thuật ngữ map Valorant hay vị trí sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin và tác chiến hiệu quả. 

Các thuật ngữ bắt đầu bằng chữ A

Khi bạn hiểu những thuật ngữ Valorant, bạn có khả năng giao tiếp hiệu quả hơn với đồng đội của mình trong game. Điều này giúp tăng cường sự đồng thuận và khả năng làm việc nhóm. Sau đây là các thuật ngữ game bắt đầu bằng chữ A, bao gồm những thuật ngữ Valorant map, vị trí phổ biến bạn có thể tham khảo:
  • Ace: Khi một người chơi giết hết tất cả các đối thủ trong vòng đấu một mình. Điều này thường là một thành tích ấn tượng và đòi hỏi kỹ năng cá nhân cao.
  • AWP (Arctic Warfare Police): Một loại súng sniper mạnh mẽ và chính xác. Trong Valorant, AWP thường được gọi là "Operator."
  • Alt-mid: Là một thuật ngữ vị trí Valorant chỉ khu vực giữa trung tâm bản đồ. Thuật ngữ Valorant này thường được kết hợp từ từ "alternative middle." Đây là một đường đi thay thế giữa Mid và các vị trí khác.
  • Anchor: Người chơi giữ một vị trí cố định trên bản đồ. Đây thường là người chịu trách nhiệm giữ vững một điểm hoặc khu vực cụ thể. Người chơi này được gọi là "anchor" vì họ giữ chặt như một "neo" (neo là chốt, chốt cổng, chốt điểm).
  • Ace Clutch: Khi một người chơi giết hết đối thủ trong một vòng đấu một mình. Đồng thời đối mặt với tình huống số ít (clutch) và giành chiến thắng. Đây là một thành tích ấn tượng đòi hỏi kỹ năng cao.
  • A-site và B-site: Là những thuật ngữ Valorant map chỉ vị trí chính nơi đặt bom trong game. A-site và B-site đều có thể là điểm tấn công (Attacker spawn) hoặc điểm phòng thủ (Defender spawn). Nó tùy thuộc vào mỗi ván đấu.
Các thuật ngữ bắt đầu bằng A  

Thuật ngữ trong Valorant bắt đầu bằng B

Sau đây là những thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng B, gồm cả thuật ngữ map và vị trí. Những thuật ngữ này tương đối thông dụng. Bạn nên làm quen sớm để nhanh chóng làm quen với lối chơi.
  • Body block: Đây là hành động cản trở đối thủ bằng cách đứng trước mặt họ để ngăn chúng di chuyển hoặc tấn công. Điều này có thể là một chiến thuật tốt khi bạn cố gắng bảo vệ đồng đội hoặc khi đang cố giữ một vị trí quan trọng.
  • Backstab: Tình huống khi một hoặc nhiều đối thủ xuất hiện đằng sau bạn mà bạn không phát hiện được. Điều này dẫn đến tình huống nguy hiểm hoặc tử thương.
  • Boathouse: Là một thuật ngữ Valorant vị trí chỉ nhà thuyền. Đây thường là một vị trí trên bom site hoặc ở khu vực Mid.
  • Boost: Sử dụng đồng đội để leo lên một vị trí cao. Từ đó, giúp tạo lợi thế tấn công hoặc giữ vị trí.
  • Burst Fire: Việc bắn một loạt đạn ngắn liên tục thay vì giữ nút bắn để tăng sự chính xác và kiểm soát với nhiều loại vũ khí.
  • Bunny hop: Kỹ thuật di chuyển bằng cách liên tục nhảy để tăng tốc và làm khó bắn đối thủ.
  • Bomb site: Là thuật ngữ Valorant map chỉ vị trí trong bản đồ nơi mục tiêu (bom) sẽ được đặt hoặc phá hủy. Có thể được ký hiệu là A, B hoặc C tùy thuộc vào bản đồ.
  • Broken buy: Tình trạng đội bạn không có đủ tiền để những mua vũ khí và trang bị tốt trong game. Điều này thường xảy ra sau khi thua một số vòng đấu liên tiếp.
  Thuật ngữ trong Valorant bắt đầu bằng B  

Thuật ngữ bắt đầu bằng C, D, E

Sau khi tìm hiểu thuật ngữ bắt đầu bằng A, B hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ bắt đầu bằng C, D, E. Đây là những thuật ngữ Valorant map, vị trí thường dùng mà bạn có thể tham khảo để có thêm vốn từ và dễ dàng thao tác trong game.
  • Crosshair: Dấu nhắm trên màn hình hiển thị vị trí bạn đang nhìn vào. Sử dụng để xác định vị trí bắn và nơi đạn sẽ đi.
  • Clutch: Tình huống khi một người chơi còn lại trong đội phải đối mặt với nhiều đối thủ. Điều này thường làm nhiệm vụ khó khăn mà không có sự hỗ trợ từ đồng đội.
  • CT (Counter-Terrorist): Một thuật ngữ Valorant thường được sử dụng trong CS:GO và các trò chơi bắn súng tương tự để chỉ đội chống lại đội khủng bố. Hoặc trong trường hợp của Valorant là đội chống lại đội tấn công.
  • Eco round: Vòng đấu khi đội chơi quyết định tiết kiệm tiền bằng cách không mua vũ khí và trang bị đắt tiền. Việc này là để tích lũy tiền cho các vòng đấu sau đó.
  • Entry fragger: Người chơi đầu tiên đi vào khu vực chiến đấu để tìm và giết đối thủ. Thường cần kỹ năng nhắm mục tiêu cao và khả năng đọc tình hình tốt.
  • Connector: Là một thuật ngữ Valorant map phổ biến chỉ khu vực, vị trí kết nối giữa các đường đi chính hoặc giữa bom site và các địa điểm khác.
 
Thuật ngữ bắt đầu bằng C, D, E
Thuật ngữ trong Valorant bắt đầu bằng C,D,E

Những thuật ngữ trong Valorant bằng chữ F, G, H

Khi bạn hiểu rõ các thuật ngữ, trải nghiệm game sẽ trở nên thú vị và mạch lạc hơn. Bạn có khả năng tham gia vào những cuộc trò chuyện và kế hoạch chơi game một cách tích cực hơn. Sau đây là những thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng chữ F, G, H trong game:
  • Flash (Flashbang): Vũ khí hoặc kỹ năng tạo ra ánh sáng chói lọi nhằm làm mù tạm thời đối thủ trong tầm tác động. Thường được sử dụng để tấn công hoặc di chuyển an toàn.
  • Frag: Từ ngắn gọn của "fragmentation grenade." Trong Valorant, nó thường được sử dụng để chỉ vũ khí ném (như nổ). Hoặc nó cũng dùng để mô tả việc giết chết đối thủ.
  • Garage: Là một thuật ngữ Valorant vị trí chỉ Nhà để xe. Đây thường nằm ở khu vực Mid hoặc gần bom site.
  • Glitch pop: Một bộ trang bị hoặc vũ khí có thiết kế độc đáo và nổi bật. Nó thường được liên kết với các sự kiện hoặc bản cập nhật đặc biệt.
  • Go eco: Quyết định cho đội chơi tiếp tục chơi mà không mua vũ khí hoặc trang bị đắt tiền trong một vòng đấu để tiết kiệm tiền.
  • Hold: Giữ vị trí hoặc khu vực cụ thể trên bản đồ. "Hold A" nghĩa là giữ vị trí ở điểm A.
  • Headshot: Khi một viên đạn đánh trúng đầu đối thủ, gây ra sát thương lớn hơn so với việc bắn vào phần cơ thể khác.
  • Heaven: Thuật ngữ Valorant chỉ vị trí cao trên bản đồ. Thường là các vị trí có tầm nhìn tốt và có thể kiểm soát một phần lớn của khu vực.
  • HP (Health Points): Số điểm máu của một người chơi. Khi HP giảm về 0, người chơi sẽ bị giết chết.
  Trên đây là giải thích ý nghĩa của những từ ngữ thường dùng trong game Valorant. Có một số từ ngữ rất quen thuộc, cũng có một sô từ hơi khó nhớ, bạn cần thời gian để làm quen. Những thuật ngữ trong Valorant bằng chữ F, G, H  

Thuật ngữ game Valorant bắt đầu bằng L, M, N

Trong nhiều trường hợp, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ có thể giúp bạn nhanh chóng tích lũy điểm kinh nghiệm và được coi là một người chơi game hiểu biết và chín chắn. Sau đây là những thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng L, M, N trong game cho bạn tham khảo:
  • Lurk: Hành động của một người chơi đi một cách cẩn thận và độc lập để tìm đối thủ từ phía sau hoặc các vị trí không mong đợi.
  • Meta: Chiến thuật, vũ khí, và kỹ năng phổ biến được sử dụng hiện nay trong cộng đồng chơi Valorant.
  • Mid: Viết tắt của "middle," là khu vực ở giữa bản đồ. "Mid control" có nghĩa là chiếm quyền kiểm soát vùng Mid.
  • Long: Một thuật ngữ Valorant được sử dụng để mô tả các đường dài trên map (bản đồ). Thường là các con đường dọc theo mép của một bản đồ.
  • Molly (Molotov): Một loại kỹ năng tạo ra lửa trên mặt đất. Chủ yếu được sử dụng để đẩy đối thủ ra khỏi một vị trí cụ thể.
  • Ninja defuse: Hành động giải phóng bom mà không bị phát hiện. Thường là do đối thủ không chú ý hoặc chưa đủ kiểm soát vùng bom.
  • Noob: Thuật ngữ Valorant này chỉ một người chơi mới. Thường là những người chơi không có nhiều kinh nghiệm và có thể làm mất cân bằng đội của họ.
  • Nade: Viết tắt của từ "grenade". Nó ám chỉ cả hai loại đồng thời: "flashbang" và "frag grenade."
Những thuật ngữ này, không chỉ giúp bạn chơi game Valorant thuận lợi hơn mà còn có cái nhìn toàn diện trong những game cùng thể loại khác.
Thuật ngữ game Valorant bắt đầu bằng L, M, N
Hiểu được các thuật ngữ giúp bạn chơi game tuyệt vời hơn

Các thuật thuật ngữ bắt đầu bằng O, P, R, S, T, W, X

Việc tìm hiểu những thuật ngữ Valorant không chỉ giúp bạn trở thành một người chơi tốt hơn mà còn tạo ra một trải nghiệm chơi game thú vị và tương tác tích cực trong cộng đồng. Sau đây là những thuật ngữ được sắp xếp theo chữ cái từ O đến X giúp bạn dễ tra cứu.
  • OP (Operator): Súng sniper mạnh mẽ. Nó có thể giết một đối thủ bằng một đạn ở bất cứ phần cơ thể nào.
  • Peek: Hành động nhanh chóng nảy ra khỏi góc che giấu để tìm kiếm hoặc giết đối thủ.
  • Retake: Hành động đội chơi phòng thủ chiếm lại bom site sau khi bom đã được đặt.
  • Spray control: Thuật ngữ Valorant chỉ kỹ năng kiểm soát chuỗi đạn khi sử dụng súng tốc độ cao.
  • Tagged: Khi một đối thủ bị trúng và mất một lượng sát thương nhất định.
  • Tap shooting: Kỹ thuật bắn từng viên đạn một để giữ độ chính xác.
  • Wallbang: Hành động bắn qua các bức tường để làm sát thương đối thủ.
  • Teleporter (TP): Là một thuật ngữ Valorant mao phổ biến. Đây là cổng teleport để di chuyển giữa các vị trí trên bản đồ.
  • X-hair (Crosshair): Hình ảnh hiển thị trên màn hình để định vị vị trí mục tiêu.
 
Những thuật ngữ trong game Valorant
Trên đây là những thuật ngữ trong Valorant được sắp xếp theo bảng chữ cái từ A đến X mà game thủ tân binh nên tham khảo. Chúng không chỉ giúp bạn có thêm vốn giao tiếp trong Valorant, mà còn trong những game tương tự.  

Một số nút cơ bản trong game Valorant

Ngoài việc tìm hiểu những thuật ngữ Valorant về vị trí, map thì việc làm quen một số nút cơ bản trong game sẽ giúp bạn điều khiển linh hoạt hơn. Cũng như cho phép người chơi thực hiện nhiều hành động khác nhau trong game. Đây cũng là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu suất và trải nghiệm chơi game của bạn.  

Di chuyển

Trong game Valorant, nút di chuyển cơ bản giúp người chơi kiểm soát nhân vật và thực hiện các hành động chuyển động. Người chơi có thể tùy chỉnh cấu hình phím theo sở thích cá nhân trong menu cài đặt của game. Bên cạnh các thuật ngữ Valorant, hãy tham khảo mô tả các nút di chuyển chính dưới đây:
  • W: Di chuyển nhân vật về phía trước (Forward).
  • A: Di chuyển nhân vật về phía trái (Left).
  • S: Di chuyển nhân vật về phía sau (Backward).
  • D: Di chuyển nhân vật về phía phải (Right).
  • Shift: Chạy (Sprint). Khi giữ nút này, nhân vật sẽ di chuyển nhanh hơn. Nhưng có thể tạo ra tiếng bước chân lớn hơn.
  • Ctrl: Ngồi xuống (Crouch). Khi giữ nút này, nhân vật sẽ ngồi xuống, giảm tiếng bước chân và tạo ra một hình dáng nhỏ hơn.
  • Space: Nhảy. Nút này giúp nhân vật vượt qua các vật cản hoặc có được tầm nhìn cao hơn.
 
Một số nút cơ bản trong game Valorant
Những thuật ngữ trong game Valorant
 

Giao tiếp 

Khi chơi game, việc tương tác với đồng đội là điều quan trọng giúp mọi người hiểu ý nhau hơn trong mỗi trận đấu. Vậy nên ngoài việc biết những thuật ngữ Valorant thì có một số nút và phím tắt được sử dụng để hỗ trợ bạn giao tiếp trong game hiệu quả. Dưới đây là một số phím tắt phổ biến cho việc giao tiếp trong Valorant:
  • V: Giao tiếp bằng giọng nói (Voice Chat). Khi giữ nút này, bạn có thể nói chuyện với đồng đội.
  • Y: Gõ tin nhắn vào hộp thoại chát toàn cầu (All Chat).
  • Enter (hoặc Return): Mở hộp thoại chát để nhập tin nhắn.
  • / (Dấu gạch chéo): Dùng để mở hộp thoại chát và bắt đầu gõ lệnh hoặc tin nhắn.
  • F1, F2, F3, F4: Các nút chức năng thường được sử dụng để gọi mô hình câu chuyện hoặc hướng dẫn.
  • Z: Mở bảng các lệnh quyền lực (Radio Commands). Bạn có thể sử dụng số từ 1 đến 9 để chọn các câu lệnh cụ thể.
  • B: Mở bảng mua vật phẩm (Buy Menu). Khi ở trên bom site, nút này cũng sẽ dùng để đặt bom (plant spike) nếu bạn giữ nó khi đứng gần vị trí bom.
  • H: Hiển thị tên và vị trí của người chơi đồng đội trong một thời gian ngắn.
  • Tab: Hiển thị bảng xếp hạng và thông tin về vũ khí và kỹ năng của cả đội.
  • M: Mở bản đồ để xem vị trí của bạn và đồng đội.
 
Một số nút cơ bản trong game Valorant
Giao tiếp, tương tác với đồng đội của mình trong game
 

Giao diện

Trong game Valorant, nút để mở hoặc đóng giao diện chính của người chơi có thể là một số nút hoặc phím tắt khác nhau tùy thuộc vào cấu hình cụ thể của bạn. Mặc định, bạn có thể sử dụng các phím tắt sau để mở và đóng giao diện:
  • TAB: Hiển thị bảng xếp hạng và thông tin về vũ khí và kỹ năng của cả đội.
  • M: Mở bản đồ để xem vị trí của bạn và đồng đội.
  • Esc: Mở menu tùy chọn để điều chỉnh cài đặt, thoát game, hay tìm trận mới.
Ngoài ra, giao diện trong game Valorant cũng có thể được tùy chỉnh theo mong muốn cá nhân của người chơi thông qua các cài đặt trong menu game. Bạn có thể thay đổi kích thước, vị trí, và các thành phần khác của giao diện. Điều này đáp ứng phong cách chơi và yêu cầu cụ thể của bạn.  

Tạm kết

Trên đây là những thuật ngữ Valorant phổ biến giúp bạn có dễ dàng làm quen và nắm bắt thông tin trong game. Những thuật ngữ map hay vị trí trong game Valorant này còn giúp bạn có thêm hiểu biết nhất định với các game tương tự. Mong rằng những thông tin Duy Hưng Company cung cấp sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn có được những trải nghiệm chơi game thú vị!

Bài viết liên quan

12.06.2024, 9:40 am 26

LMHT: Corki

Corki là vị tướng bị Riot nhắm đến trong bản cập nhật LMHT 14.12, đặc biệt là lối lên đồ sát lực đang hot trong thời gian vừa qua.

24.05.2024, 12:00 pm 14

LMHT: Riot trao tặng Faker 3 skin LMHT mới trong năm 2024

Những hình ảnh rò rỉ đầu tiên của bộ skin Ahri Hall Of Legends đang khiến đông đảo game thủ LMHT phấn khích. Đây là một trong hai tác phẩm được Riot tạo ra dành cho Faker, và cũng là lý do tại sao game thủ này không chọn Ahri sau chức vô địch thế giới vừa rồi.

Bài viết mới nhất

Sản phẩm khuyến mãi

So sánh (0)

SO SÁNH SẢN PHẨM

Thêm sản phẩm vào giỏ hàng thành công!

huyễn mãi
huyễn mãi